Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

lạt lẽo

Academic
Friendly

Từ "lạt lẽo" trong tiếng Việt thường được sử dụng để miêu tả một trạng thái hoặc cảm giác không vị, không sự hấp dẫn, hoặc thiếu sự thú vị. Cụ thể, "lạt" có nghĩanhạt, không đậm đà, trong khi "lẽo" thường chỉ sự mờ nhạt, kém sức sống. Khi kết hợp lại, "lạt lẽo" diễn tả một điều đó tẻ nhạt, không cuốn hút, khiến người nghe hoặc người xem cảm thấy chán ngắt.

dụ sử dụng:
  1. Về ẩm thực:

    • "Bát canh này lạt lẽo quá, không gia vị cả." (Bát canh này nhạt nhẽo, không vị hấp dẫn.)
  2. Về câu chuyện:

    • "Câu chuyện anh ấy kể rất lạt lẽo, không điểm nhấn thú vị nào." (Câu chuyện anh ấy nói rất tẻ nhạt, không điều hấp dẫn.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc phê bình nghệ thuật, "lạt lẽo" có thể được dùng để chỉ một tác phẩm văn học, bộ phim hoặc một bài hát thiếu cảm xúc, không gây ấn tượng mạnh:
    • "Bộ phim này mặc dù nhiều diễn viên nổi tiếng nhưng nội dung lại rất lạt lẽo." (Bộ phim này mặc dù nhiều diễn viên nổi tiếng nhưng nội dung rất tẻ nhạt.)
Biến thể từ gần giống:

"lạt lẽo" có thể một số biến thể trong cách sử dụng như: - "lạt" (nhạt): chỉ đơn thuần về vị giác. - "nhạt nhẽo": có nghĩa tương tự với "lạt lẽo" nhưng thường dùng để chỉ sự tẻ nhạt trong hoạt động, sự kiện.

Từ đồng nghĩa:
  • "nhạt nhẽo": Cũng có nghĩathiếu sự hấp dẫn, thường được dùng trong cùng ngữ cảnh.
  • "tẻ nhạt": Chỉ một điều đó không mới mẻ, không thú vị.
Từ liên quan:
  • "vô vị": Không vị, cũng dùng để chỉ sự nhạt nhẽo trong ẩm thực.
  • "khô khan": Không sự thú vị hay cảm xúc, thường dùng để miêu tả một bài viết hoặc một bài phát biểu.
  1. Nh. Lạt: Bát canh lạt lẽo; Câu chuyện lạt lẽo.

Similar Spellings

Words Containing "lạt lẽo"

Comments and discussion on the word "lạt lẽo"